Có 2 kết quả:

鐫心銘骨 juān xīn míng gǔ ㄐㄩㄢ ㄒㄧㄣ ㄇㄧㄥˊ ㄍㄨˇ镌心铭骨 juān xīn míng gǔ ㄐㄩㄢ ㄒㄧㄣ ㄇㄧㄥˊ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

etched in one's bones and heart (idiom); ever-present memory (esp. resentment)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

etched in one's bones and heart (idiom); ever-present memory (esp. resentment)

Bình luận 0